Có 1 kết quả:
家庭 gia đình
Từ điển phổ thông
gia đình, nhà
Từ điển trích dẫn
1. Đơn vị sinh hoạt cộng đồng trong xã hội, lấy hôn nhân, liên hệ máu mủ hoặc chỗ ở chung làm cơ sở hình thành. ◎Như: “hiện đại xã hội trung, gia đình hình thái dĩ phi thường đa nguyên” 現代社會中, 家庭形態已非常多元.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung mọi người trong nhà.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0